logo_mayinsieutoc.com.vn

hotline-icon

0913 859 859

Máy in kim Jolimark FP-8800KII

Máy in kim Jolimark FP-8800KII
may-in-kim-jolimark-fp-8800kii - ảnh nhỏ  1

Lượt xem 1066

Giá: 44.000.000

Mã sản phẩm: FP-8800KII
Hãng sản xuất: JOLIMARK

Bảo hành: 1 năm

Đặc điểm nổi bật

Máy in kim Jolimark FP-8800KII, Máy in kim tốc độ cao, khổ giấy in A3 A4 A5 rất tiện lợi in bằng đại học, cao đẳng, thạc sĩ, tiến sĩ, trung học cơ sở, trung cấp, bằng khen, giấy khen...

Giao tiếp: USB + Parallel + Ethernet

Nhà sản xuất: JOLIMARK

Xuất xứ: Trung Quốc

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!

In sản phẩm

Đánh giá 14 lượt đánh giá

Thông tin chi tiết

Máy in kim Jolimark FP-8800KII chuyên dụng in bằng tốt nghiệp

Máy in Jolimark FP8800KII in được khổ giấy A3 A4 A5, chiều rộng in 345.44mm, khay chứa giấy rộng 46 cm, tốc độ in siêu tốc 200pcs ở chế độ chuẩn sắc nét, rất chuyên dụng để in bằng Tiến Sĩ, Thạc Sĩ, Đại học, cao đẳng, trung học cơ sở, Trung cấp, Bằng khen, Giấy khen, Huy hiệu tuổi đảng, Người có công với cách mạng...

 may_in_kim_jolimark_fp-8800kii_1

Các kích thước phôi bằng:

Bằng Tiến Sĩ : 29 x 42 cm

Bằng Thạc Sĩ : 26 x 36 cm

Bằng đại học : 21 x 29 cm

Ngoài ra, máy in FP-8800KII còn in hóa đơn GTGT từ 1 + 6 liên, biểu mẫu, bảng lương, phiếu xuất kho hàng hóa....

Đường đi giấy:

Nạp giấy tờ rời: vào phía trước - ra trước ; nạp phía trước - ra sau

Bộ cuốn giấy đục lổ: vào phía sau - ra trước ; vào phía trước - ra sau

Đặc điểm kỹ thuật giấy:

Giấy tờ rời :

+ Chiều rộng: 127 ~ 430mm, Chiều dài: 127 ~ 558.8mm

+ Độ dày: 0.08~0.12mm,

+ Trọng lượng: 60~105g/m2

Giấy liên tục đục lổ nhiều liên:

+ Chiều rộng: 127 ~ 406mm, độ dầy: 0.08~0.12mm,

+ Trọng lượng: một tờ: 60 ~ 10g / m2,

+ Nhiều phần: Mỗi trang 30 ~ 40g / m2

+ Độ dày giấy 0.85mm

Chức năng đặc biệt

Máy in kim Jolimark FP-8800KII phát hiện giấy nghiêng, xéo: máy in tự động cân chỉnh giấy lại vuông góc sau đó mới cho in.

Tự động canh cạnh các lề giấy (lề giấy)

Tự động điều chỉnh độ dày giấy

Độ dày giấy tối đa: 2.0mm

Máy in giấy đáy phẳng

FP8800KII có nhiều tùy chọn tốc độ in mà những máy in kim khác không có, tốc độ in sẽ nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí vật tư in ấn:

Super high speed 400 CPS (400 ký tự/giây)

High speed 300 CPS (300 ký tự/giây)

Nomal 200 CPS (200 ký tự/giây)

High density 150 CPS (100 ký tự/giây)

Đánh giá tuổi thọ đầu in:

Đầu kim Jolimark FP-8800KII có tuổi thọ rất bền, các trường đại học đã sử dụng từ năm 2013 đến 2022 vẫn chưa bị hư hỏng bất cứ linh kiện nào.

 may_in_kim_jolimark_fp-8800kii

Thông số kỹ thuật máy in kim Jolimark FP-8800KII

 Công ngệ in

 Đầu in 24 kim

 Chiều rộng in

 136 Columns (10CPI) / 345.44mm

 Tốc độ in siêu tốc

 400 CPS (400 ký tự/giây)

 Tốc độ cao

 300 CPS (300 ký tự/giây)

 Tốc độ chuẩn

 200 CPS (200 ký tự/giây)

 Kích thước đầu in

 0.22mm

 Tuổi thọ đầu in

 500 triệu ký tự

 Độ phân giải

 360 × 360 DPI (tối đa)

 Các bộ ký tự

 17 bộ ký tự quốc tế: Mỹ, Pháp, Đức, Anh, Đan Mạch 1, Thụy Điển, Ý, Tây Ban Nha 1, Nhật Bản, Na Uy, Đan Mạch  2, Tây Ban Nha 2, Latin Am, Hàn Quốc, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kỳ

 Phông chữ

 Fonts Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B,  Orator

 Mã vạch

 EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5,

 Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39,

 Code 128 B, Code 128 C,NW-7

 Mật độ dòng

 1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch

 increments

 Mật độ kí tự

 10CPI, 12CPI, 15CPI, proportional

 Giao tiếp máy tính

 - Chuẩn: USB 2.0, Song song (IEEE-1284), 

 - Tùy chọn: giao diện nối tiếp RS232, Giao diện Ethernet 10/100 Base-T

 Bộ nhớ đệm

 132KB

 Ruy băng mực

 20 triệu ký tự

 Độ ồn

 < 58 dB

 Đường đi giấy

- Nạp giấy tờ rời: vào phía trước - ra trước ; nạp phía trước - ra sau 

- Bộ cuốn giấy đục lổ: vào phía sau - ra trước ; vào phía trước - ra sau

 Đặc điểm kỹ thuật giấy

 - Giấy tờ rời :

 + Chiều rộng: 127 ~ 430mm, Chiều dài: 127 ~ 558.8mm

 + Độ dày: 0.08~0.12mm, 

 + Trọng lượng: 60~105 g/m2

 - Giấy liên tục đục lổ :

 + Chiều rộng: 127 ~ 406mm, độ dầy: 0.08~0.12mm, 

 + Trọng lượng: một tờ: 60 ~ 10 g / m2, 

 + Nhiều phần: Mỗi page 30 ~ 40 g / m2 

 + Độ dày giấy 0.85mm

 Độ dầy giấy

 2.0mm

 Sao chép (copy)

 1 bảng gốc + 6 bản sao

 Chức năng đặc biệt

 - Tự động phát hiện giấy nghiêng, xéo: cân chỉnh lại sau đó mới cho in.

 - Tự động canh cạnh giấy

 - Tự động điều chỉnh độ dày giấy

 - Tự động load giấy

 - Automatic Pin Break Compensation,

 - Automatic Pin Alternation,

 - Automatic Emulation Match,

 - Online Parameter Setting,

 + Options full slot position paper loading and printing

 - Màn hình hiển thị LCD

 Kích thước máy in

 Rộng: 635mm × Sâu: 335mm × Cao: 294mm

 Trọng lượng

 22kg

 Điều kiện môi trường

  Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 40oC,

  Độ ẩm: 40% RH ~ 90% RH (Không có nước ngưng tụ)

  Nhiệt độ bảo quản: -40 ~ 55oC,

  Độ ẩm: ≤93% RH (40oC)

 Nguồn điện sử dụng

176 ~ 242V hoặc 100 ~ 110V, 50 ~ 60Hz

 Jolimark FP-8800KII Specifications

Print type

 24-pin impact dot matrix

Print direction

 Bi-directional with logic seeking

Print width

 136 Columns (10CPI)/345.44mm

Print speed

  Super high speed 400 cps  

  High speed 300 cps  

  Normal 200 cps  

  High density 150CPS

Print head

 Life:500 million strokes/wire

Resolution

 360X360 dpi (Maximum)

Character sets

 17 international character sets , U.S.A, France, Germany, U.K, Denmark1, Sweden, Italy, Spain1, Japan, Norway, Denmark2, Spain2, Latin Am, Korea, Legal,  
  Netherlands, Turkey Fonts

 

 Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige,  Script, OCR-A, OCR-B

Bar code

 EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39, Code 128 B, Code 128 C, NW-7

Character pitch

 10cpi, 12cpi, 15cpi, proportional

Line space

 1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments

Emulation

 EPSON ESC/PK2, OKI 5530SC, IBM 2391

Interface

 Standard Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported),


 USB 2.0 (Full- Speed) interface 

 Options RS-232C serial interface,10/100 Base-T Ethernet interface

Input Buffer

 132KB

Ribbon

 Model JMR106 - Life > 20 million characters (draft mode)

Noise

 < 58dB(A)(ISO7779 standard)

Paper feed type

 Cut sheet  front in ,front out 

 Continuous paper rear in ,front out

Paper specification

 Cut sheet  Width:127~430mm

 Continuous paper  Width:127~406mm

Max paper thickness

 2.0mm

Copy

 Original+6 copies

Automatic function

  Automatic gap adjustment,

  Automatic document alignment,

  Automatic paper edge detection

Special function 

 LCD display

Dimension


 635mm(W) X 355mm(D) X 294mm(H)

Weight 

 Approx. 22Kg

Environmental conditions

 Operating  Temperature:5-40℃ 

  Humidity:40%RH-90%RH(No condensation) 

  Storage  Temperature:-40-55℃ 

  Humidity≤93%RH(40℃ No condensation)

Power 

 Requirements Rated voltage:198-242V or 100~110V

 Rated frequency range 50/60Hz

Safety marks

 GB 4943

Print type

 24-pin impact dot matrix

Print direction

 Bi-directional with logic seeking

Print width

 136 Columns (10CPI)/345.44mm

Print speed

  Super high speed: 400 cps

  High speed: 300 cps

  Normal:200 cps

  High density  150CPS

Print head

 Life:500 million strokes/wire

Resolution

 360X360 dpi (Maximum)

Character sets

 17 international character sets. U.S.A, France, Germany, U.K, Denmark1,    Sweden, Italy, Spain1, Japan, Norway,Denmark2, Spain2, Latin Am, Korea, Legal,  
Netherlands, Turkey 

Fonts

 Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B

Bar code

 EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39, 
 Code 128 B, Code 128 C, NW-7

Character pitch

 10cpi, 12cpi, 15cpi, proportional

Line space

 1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments

Emulation

 EPSON ESC/PK2, OKI 5530SC

Interface

 - Standard Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported),  
  USB 2.0 (Full- Speed) interface

 - Options RS-232C serial interface, 10/100 Base-T Ethernet interface

Input Buffer

 132KB

Ribbon

 Model JMR106. Life > 20 million characters (draft mode)

Noise

 < 58dB(A)(ISO7779 standard)

Paper feed type

 Cut sheet  front in , front out 

 Continuous paper rear in ,front out

Paper specification

 Cut sheet  Width:127~430mm

 Continuous paper  Width:127~406mm

Max paper thickness

 2.0mm

 thong_so_ky_thuat_may_in_kim_jolimark_fp-8800kii

Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Theo dõi chúng tôi
facebooktwitteryoutubezalo-logologo-instagram
WEBSITE THUỘC SỞ HỮU

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG TIN HỌC SIÊU TỐC

Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, P.3, Phú Nhuận, TP. HCM

Mã số thuế: 0310903403 , Ngày cấp 07/06/2011

VP HCM: 05 đường số 26, P. Linh Đông, TP.Thủ Đức

VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán

VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc

VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm

VP Hưng Yên: KDT Phúc Hưng 2, Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào

Hotline: 0913 859 859

Về chúng tôi

Copyright © 2011 Olivetti.com.vn All rights reserved